DDC
| 491.707 1 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Tống |
Nhan đề
| Bài tập tiếng Nga 9 /Đỗ Đình Tống |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐO-T(45): SP027429-73 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013620 |
---|
008 | 120210s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120210095000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a491.707 1|bĐO-T |
---|
100 | 1|aĐỗ Đình Tống |
---|
245 | 00|aBài tập tiếng Nga 9 /|cĐỗ Đình Tống |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a112 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐO-T|j(45): SP027429-73 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP027473
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
SP027472
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
SP027471
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP027470
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP027469
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP027468
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP027467
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP027466
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP027465
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP027464
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|