thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 440.071 Tie
    Nhan đề: Tiếng pháp 8 /

DDC 440.071
Nhan đề Tiếng pháp 8 /Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên)...[et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 172 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhTIE(25): SP027580-604
00000000nam a2200000 a 4500
00113306
0021
004TVL120013621
008120210s2006 vm| vie
0091 0
039|y20120210095300|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a440.071|bTie
24500|aTiếng pháp 8 /|cNguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên)...[et al.]
250|aTái bản lần thứ hai
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a172 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cTIE|j(25): SP027580-604
890|a25|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP027604 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 25
2 SP027603 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 24
3 SP027602 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 23
4 SP027601 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 22
5 SP027600 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 21
6 SP027599 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 20
7 SP027598 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 19
8 SP027597 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 18
9 SP027596 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 17
10 SP027595 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 16