DDC
| 491.707 1 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Tống (chủ biên) |
Nhan đề
| Tiếng Nga 8 :Sách giáo viên /Đỗ Đình Tống (chủ biên), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Kiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐO-T(48): SP027605-29, SP028922-44 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013622 |
---|
008 | 120210s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120210095500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a491.707 1|bĐO-T |
---|
100 | 1|aĐỗ Đình Tống (chủ biên) |
---|
245 | 00|aTiếng Nga 8 :|bSách giáo viên /|cĐỗ Đình Tống (chủ biên), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Kiêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐO-T|j(48): SP027605-29, SP028922-44 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP028944
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
SP028943
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
SP028942
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
SP028941
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
SP028940
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
SP028939
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
SP028938
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
SP028937
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
SP028936
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
SP028935
|
Kho Sách giáo trình
|
491.707 1 ĐO-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|