DDC
| 420.071 |
Nhan đề
| Bài tập tiếng anh 8 /Nguyễn Hạnh Dung (chủ biên) ...[et .al]ư |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBAI(41): SP028749-82, SP034380, SP034622, SP037386-90 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013625 |
---|
008 | 120214s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120214102200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.071|bBai |
---|
245 | 00|aBài tập tiếng anh 8 /|cNguyễn Hạnh Dung (chủ biên) ...[et .al]ư |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBAI|j(41): SP028749-82, SP034380, SP034622, SP037386-90 |
---|
890 | |a41|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037390
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
2
|
SP037389
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
SP037388
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
4
|
SP037387
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
5
|
SP037386
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
6
|
SP034622
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
SP034380
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
SP028782
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
SP028781
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
SP028780
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Bai
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|