DDC
| 646 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên) |
Nhan đề
| Công nghệ 9 :Cắt may /Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Thị Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-Đ(45): SP028869-913 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013627 |
---|
008 | 120215s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120215083900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a646|bNG-Đ |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên) |
---|
245 | 00|aCông nghệ 9 :|bCắt may /|cNguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Thị Hạnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a72 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-Đ|j(45): SP028869-913 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP028913
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
SP028912
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
SP028911
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP028910
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP028909
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP028908
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP028907
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP028906
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP028905
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP028904
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|