DDC
| 372.82 |
Nhan đề
| Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 /Bùi Phương Nga (chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(16): SP029429-44 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013630 |
---|
008 | 120216s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120216142800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a372.82|bBU-N |
---|
245 | 00|aVở bài tập tự nhiên xã hội 3 /|cBùi Phương Nga (chủ biên), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(16): SP029429-44 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP029444
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
SP029443
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
SP029442
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
SP029441
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
SP029440
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
SP029439
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
SP029438
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
SP029437
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
SP029436
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
SP029435
|
Kho Sách giáo trình
|
372.82 BU-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|