DDC
| 372.21 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007).Tập 1 /Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTAI/T1(24): SP029706-29 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013632 |
---|
008 | 120217s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120217083600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.21|bTai/T1 |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 00|aTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007).|nTập 1 /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTAI/T1|j(24): SP029706-29 |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP029729
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
SP029728
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
SP029727
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
SP029726
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
SP029725
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
SP029724
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
SP029723
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
SP029722
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
SP029721
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
SP029720
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/T1
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|