DDC
| 513.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Tài |
Nhan đề
| Số học /Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Hữu Hoan |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 275tr ;21cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hoan |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM003072-6, KM009809 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1332 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001535 |
---|
008 | 040315s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040315154600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a513.071|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Tiến Tài |
---|
245 | 00|aSố học /|cNguyễn Tiến Tài, Nguyễn Hữu Hoan |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a275tr ;|c21cm |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hoan |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM003072-6, KM009809 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003072
|
Kho Sách tham khảo
|
513.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003073
|
Kho Sách tham khảo
|
513.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003074
|
Kho Sách tham khảo
|
513.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003075
|
Kho Sách tham khảo
|
513.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM003076
|
Kho Sách tham khảo
|
513.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM009809
|
Kho Sách tham khảo
|
513.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|