| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013636 |
---|
008 | 120217s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120217143000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a540.071|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Xuân Trọng (Tổng chủ biên), Nguyễn Cương (chủ biên), Đỗ Tất Hiển |
---|
245 | 00|aHóa học 8 /|cLê Xuân Trọng (Tổng chủ biên), Nguyễn Cương (chủ biên), Đỗ Tất Hiển |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLE-T|j(35): SP030313-45, SP034373, SP034626 |
---|
890 | |a35|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034626
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
SP034373
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
SP030345
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
SP030344
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
SP030343
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
SP030342
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
SP030341
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
SP030340
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
SP030339
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
SP030338
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|