thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.4 NG-C
    Nhan đề: Điền kinh :

DDC 796.4
Nhan đề Điền kinh :Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm /Nguyễn Đình Cường (chủ biên), Phan Thị Hiệp
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2007
Mô tả vật lý 224 tr. ;21 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhNG-C(95): SP030674-98, SP031245-54, SP031283-92, SP032184-93, SP033980-4019
00000000nam a2200000 a 4500
00113325
0021
004TVL120013640
008120220s2007 vm| vie
0091 0
039|y20120220135300|zlibol5
040|aTGULIB
082|a796.4|bNG-C
24500|aĐiền kinh :|bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm /|cNguyễn Đình Cường (chủ biên), Phan Thị Hiệp
260|aH. :|bGiáo dục,|c2007
300|a224 tr. ;|c21 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cNG-C|j(95): SP030674-98, SP031245-54, SP031283-92, SP032184-93, SP033980-4019
890|a95|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP034019 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 95
2 SP034018 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 94
3 SP034017 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 93
4 SP034016 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 92
5 SP034015 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 91
6 SP034014 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 90
7 SP034013 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 89
8 SP034012 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 88
9 SP034011 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 87
10 SP034010 Kho Sách giáo trình 796.4 NG-C Sách giáo trình 86