DDC
| 512.071 |
Tác giả CN
| Hòang Kỳ |
Nhan đề
| Đại số sơ cấp /Hoàng Kỳ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 235tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(21): KM003065-71, PM013724-37 |
| 000 | 00334nam a2200181 4500 |
---|
001 | 1333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001536 |
---|
008 | 040315s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040315155200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.071|bHO-K |
---|
100 | 1|aHòang Kỳ |
---|
245 | 00|aĐại số sơ cấp /|cHoàng Kỳ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a235tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(21): KM003065-71, PM013724-37 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003065
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003066
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003067
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003068
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM003069
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM003070
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM003071
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM013724
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM013725
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM013726
|
Kho Sách tham khảo
|
512.071 HO-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|