DDC
| 372.86 |
Tác giả CN
| Ngô Minh Viên (chủ biên) |
Nhan đề
| Đá cầu :Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm /Ngô Minh Viên (chủ biên), Nguyễn Ngọc Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục , Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-V(95): SP031205-19, SP032824-903 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13330 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013645 |
---|
008 | 120221s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120221140500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.86|bNG-V |
---|
100 | 1|aNgô Minh Viên (chủ biên) |
---|
245 | 00|aĐá cầu :|bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm /|cNgô Minh Viên (chủ biên), Nguyễn Ngọc Việt |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục , Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a143 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-V|j(95): SP031205-19, SP032824-903 |
---|
890 | |a95|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP032903
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
95
|
|
|
|
2
|
SP032902
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
94
|
|
|
|
3
|
SP032901
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
93
|
|
|
|
4
|
SP032900
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
5
|
SP032899
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
6
|
SP032898
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
7
|
SP032897
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
8
|
SP032896
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
9
|
SP032895
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
10
|
SP032894
|
Kho Sách giáo trình
|
372.86 NG-V
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|