DDC
| 551.071 |
Tác giả CN
| Đỗ Hưng Thành |
Nhan đề
| Địa hình bề mặt trái đất /Đỗ Hưng Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 119tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(8): KM003014-21 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001546 |
---|
008 | 040316s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040316094400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a551.071|bĐÔ-T |
---|
100 | 1|aĐỗ Hưng Thành |
---|
245 | 00|aĐịa hình bề mặt trái đất /|cĐỗ Hưng Thành |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a119tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(8): KM003014-21 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003014
|
Kho Sách tham khảo
|
551.071 ĐÔ-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003015
|
Kho Sách tham khảo
|
551.071 ĐÔ-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003016
|
Kho Sách tham khảo
|
551.071 ĐÔ-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003017
|
Kho Sách tham khảo
|
551.071 ĐÔ-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM003018
|
Kho Sách tham khảo
|
551.071 ĐÔ-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM003019
|
Kho Sách tham khảo
|
551.071 ĐÔ-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM003020
|
Kho Sách tham khảo
|
551.071 ĐÔ-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM003021
|
Kho Sách tham khảo
|
551.071 ĐÔ-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|