DDC
| 371.33 |
Tác giả CN
| Tô Xuân Giáp |
Nhan đề
| Phương tiện dạy học /Tô Xuân Giáp |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 233tr ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM003378-80 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001566 |
---|
008 | 040317s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040317151100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.33|bTÔ-G |
---|
100 | 1|aTô Xuân Giáp |
---|
245 | 00|aPhương tiện dạy học /|cTô Xuân Giáp |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a233tr ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM003378-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003378
|
Kho Sách tham khảo
|
371.33 TÔ-G
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003379
|
Kho Sách tham khảo
|
371.33 TÔ-G
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003380
|
Kho Sách tham khảo
|
371.33 TÔ-G
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|