DDC
| 519.071 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Kiều |
Nhan đề
| Lý thuyết xác suất & thống kê toán học /Phạm Văn Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 319tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM003337-40, KM019452 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001573 |
---|
008 | 040318s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040318145600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.071|bPH-K |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Kiều |
---|
245 | 00|aLý thuyết xác suất & thống kê toán học /|cPhạm Văn Kiều |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a319tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM003337-40, KM019452 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003337
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 PH-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003338
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 PH-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003339
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 PH-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003340
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 PH-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM019452
|
Kho Sách tham khảo
|
519.071 PH-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|