DDC
| 343.09 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Tài liệu giáo dục an toàn giao thông đường bộ trong các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp :(Lưu hành nội bộ) /Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2011 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTAI(504): PD001792-891, PM011834-2233, PM012891-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014035 |
---|
008 | 120410s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120410105700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a343.09|bTai |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 00|aTài liệu giáo dục an toàn giao thông đường bộ trong các trường đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp :|b(Lưu hành nội bộ) /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTAI|j(504): PD001792-891, PM011834-2233, PM012891-4 |
---|
890 | |a504|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012894
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
504
|
|
|
|
2
|
PM012893
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
503
|
|
|
|
3
|
PM012892
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
502
|
|
|
|
4
|
PM012891
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
501
|
|
|
|
5
|
PM012233
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
500
|
|
|
|
6
|
PM012232
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
499
|
|
|
|
7
|
PM012231
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
498
|
|
|
|
8
|
PM012230
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
497
|
|
|
|
9
|
PM012229
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
496
|
|
|
|
10
|
PM012228
|
Kho Sách tham khảo
|
343.09 Tai
|
Sách giáo trình
|
495
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|