DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Võ Văn Ninh |
Nhan đề
| Kháng sinh trong thú y /Võ Văn Ninh |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng,2007 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;16 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoVO-N(10): PM012244-53 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014037 |
---|
008 | 120413s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120413085300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.089|bVO-N |
---|
100 | 1|aVõ Văn Ninh |
---|
245 | 00|aKháng sinh trong thú y /|cVõ Văn Ninh |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2007 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c16 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cVO-N|j(10): PM012244-53 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012253
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM012252
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
PM012251
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
PM012250
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
PM012249
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
PM012248
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
PM012247
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
PM012246
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
PM012245
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
PM012244
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 VO-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|