DDC
| 636.4 |
Tác giả CN
| Võ Văn Ninh |
Nhan đề
| 100 công thức pha trộn thức ăn nuôi heo gia đình /Võ Văn Ninh |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng,2007 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoVO-N(10): PM012284-93 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014041 |
---|
008 | 120413s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120413090500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.4|bVO-N |
---|
100 | 1|aVõ Văn Ninh |
---|
245 | 00|a100 công thức pha trộn thức ăn nuôi heo gia đình /|cVõ Văn Ninh |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2007 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cVO-N|j(10): PM012284-93 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012293
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM012292
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
PM012291
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
PM012290
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
PM012289
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
PM012288
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
PM012287
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
PM012286
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
PM012285
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
PM012284
|
Kho Sách tham khảo
|
636.4 VO-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|