DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí (chủ biên) |
Nhan đề
| Toán học cao cấp.Tập 1,Đại số và hình học giải tích /Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| (Tái bản lần thứ năm, có chỉnh lí) |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T/T1(4): PM012340, PM013311, PM013489, PM014134 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13751 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014066 |
---|
008 | 120416s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120416153300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bNG-T/T1 |
---|
100 | 1|aNguyễn Đình Trí (chủ biên) |
---|
245 | 00|aToán học cao cấp.|nTập 1,|pĐại số và hình học giải tích /|cNguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |a(Tái bản lần thứ năm, có chỉnh lí) |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T/T1|j(4): PM012340, PM013311, PM013489, PM014134 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM014134
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
PM013489
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
PM013311
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
PM012340
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|