DDC
| 818 |
Nhan đề
| Giải thưởng Hồ Chí Minh Nhà văn -tác phẩm |
Thông tin xuất bản
| H.,2002 |
Mô tả vật lý
| 1189tr ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM035110-1, PD000093-4 |
| 000 | 00305nam a2200169 4500 |
---|
001 | 138 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000229 |
---|
008 | 031015s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031015084700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a818|bGI-T |
---|
245 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh Nhà văn -tác phẩm |
---|
260 | |aH.,|c2002 |
---|
300 | |a1189tr ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM035110-1, PD000093-4 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM035110
|
Kho Sách tham khảo
|
818 GI-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM035111
|
Kho Sách tham khảo
|
818 GI-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PD000093
|
Kho Sách tham khảo
|
818 GI-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PD000094
|
Kho Sách tham khảo
|
818 GI-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|