DDC
| 635.9 |
Tác giả TT
| Hội Lan Hà Nội |
Nhan đề
| Sổ tay người Hà Nội chơi lan /Hội Lan Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2005 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoSOT(3): PM012501-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13844 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014159 |
---|
008 | 120719s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120719090800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635.9|bSot |
---|
110 | |aHội Lan Hà Nội |
---|
245 | 00|aSổ tay người Hà Nội chơi lan /|cHội Lan Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2005 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cSOT|j(3): PM012501-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012503
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 Sot
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM012502
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 Sot
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM012501
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 Sot
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|