DDC
| 635.9 |
Tác giả CN
| Qing Hai Jiang, Trần Văn Mão: biên dịch |
Nhan đề
| Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh.Tập 3,Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây bụi và cây thân gỗ) /Qing Hai Jiang; Trần Văn Mão (biên dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2008 |
Mô tả vật lý
| 84 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoJI-H/T3(2): PM012628-9 |
| 000 | 00564nam a2200193 4500 |
---|
001 | 13902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014217 |
---|
008 | 120731s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120731150100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635.9|bJI-H/T3 |
---|
100 | 1|aQing Hai Jiang, Trần Văn Mão: biên dịch |
---|
245 | 00|aHỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh.|nTập 3,|pKỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây bụi và cây thân gỗ) /|cQing Hai Jiang; Trần Văn Mão (biên dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2008 |
---|
300 | |a84 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cJI-H/T3|j(2): PM012628-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012629
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 JI-H/T3
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
PM012628
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 JI-H/T3
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|