DDC
| 635 |
Tác giả CN
| Trần Khắc Thi |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng rau an toàn :Cải bắp, cải bao, cải làn, cải xanh ngọt...xà lách, dưa hấu, dưa chuột, dưa chuột bao tử, mướp đắng) /Trần Khắc Thi |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2011 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-T(5): PM012796-800 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014246 |
---|
008 | 120801s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120801145100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrần Khắc Thi |
---|
245 | 00|aKỹ thuật trồng rau an toàn :|bCải bắp, cải bao, cải làn, cải xanh ngọt...xà lách, dưa hấu, dưa chuột, dưa chuột bao tử, mướp đắng) /|cTrần Khắc Thi |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2011 |
---|
300 | |a124 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-T|j(5): PM012796-800 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012800
|
Kho Sách tham khảo
|
635 TR-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM012799
|
Kho Sách tham khảo
|
635 TR-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM012798
|
Kho Sách tham khảo
|
635 TR-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM012797
|
Kho Sách tham khảo
|
635 TR-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM012796
|
Kho Sách tham khảo
|
635 TR-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|