DDC
| 635 |
Nhan đề
| Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng =Edible Mushroom Scientific base and cultivation techique :Sách chuyên khảo |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ năm có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2005 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNAM(3): PM012789-91 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13934 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014249 |
---|
008 | 120801s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120801151000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635|bNam |
---|
245 | 00|aNấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng =|bEdible Mushroom Scientific base and cultivation techique :Sách chuyên khảo |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ năm có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2005 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNAM|j(3): PM012789-91 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012791
|
Kho Sách tham khảo
|
635 Nam
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:26-09-2022
|
|
|
2
|
PM012790
|
Kho Sách tham khảo
|
635 Nam
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM012789
|
Kho Sách tham khảo
|
635 Nam
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|