DDC
| 613 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Thủy |
Nhan đề
| Dinh dưỡng người /Nguyễn Minh Thủy |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Nông nghiệp,2010 |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTNN000224-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(3): PM012824-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014276 |
---|
008 | 120802s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120802084100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Thủy |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng người /|cNguyễn Minh Thủy |
---|
260 | |aTp. HCM :|bNông nghiệp,|c2010 |
---|
300 | |a213 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTNN000224-6 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(3): PM012824-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012826
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
PM012825
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
PM012824
|
Kho Sách tham khảo
|
613 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
KTNN000226
|
Kho Sách giáo trình
|
613 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
KTNN000225
|
Kho Sách giáo trình
|
613 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
KTNN000224
|
Kho Sách giáo trình
|
613 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|