DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Ty |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học.Tập 5,Công nghệ vi sinh và môi trường /Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-T/T5(2): PM012809-10 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13966 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014281 |
---|
008 | 120802s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120802090000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bPH-T/T5 |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Ty |
---|
245 | 00|aCông nghệ sinh học.|nTập 5,|pCông nghệ vi sinh và môi trường /|cPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-T/T5|j(2): PM012809-10 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012810
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 PH-T/T5
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
PM012809
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 PH-T/T5
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|