DDC
| 635.9 |
Tác giả CN
| Qing Hai Jiang |
Nhan đề
| Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh.Tập 2,Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (Cây hoa thân cỏ) /Jiang Qing Hai; Trần Văn Mão (biên dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2010 |
Mô tả vật lý
| 116 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoJI-H/T2(3): PM012801-2, PM013154 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13968 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014283 |
---|
008 | 120802s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120802103900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635.9|bJI-H/T2 |
---|
100 | 1|aQing Hai Jiang |
---|
245 | 00|aHỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh.|nTập 2,|pKỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (Cây hoa thân cỏ) /|cJiang Qing Hai; Trần Văn Mão (biên dịch) |
---|
250 | |aTái bản lần 6 |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2010 |
---|
300 | |a116 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cJI-H/T2|j(3): PM012801-2, PM013154 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013154
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 JI-H/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM012802
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 JI-H/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM012801
|
Kho Sách tham khảo
|
635.9 JI-H/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|