DDC
| 630.3 |
Nhan đề
| Từ điển nông nghiệp Anh - Việt =English - Vietnamese agriculture dictionary /Đường Hồng Dật (chủ biên)...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nông nghiệp,2007 |
Mô tả vật lý
| 1220 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PD002239-41 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13981 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014296 |
---|
008 | 120802s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120802141400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a630.3|bTud |
---|
245 | 00|aTừ điển nông nghiệp Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese agriculture dictionary /|cĐường Hồng Dật (chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNông nghiệp,|c2007 |
---|
300 | |a1220 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PD002239-41 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002241
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PD002240
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PD002239
|
Kho Sách tham khảo
|
630.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|