DDC
| 335.434 6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Cừ |
Nhan đề
| Tự chỉ trích /Nguyễn Văn Cừ |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia - sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 47 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-C(11): KM032872-6, KM034506-8, KM035921-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014333 |
---|
008 | 120815s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120815145000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.434 6|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Cừ |
---|
245 | 00|aTự chỉ trích /|cNguyễn Văn Cừ |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia - sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a47 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-C|j(11): KM032872-6, KM034506-8, KM035921-3 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM035923
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
KM035922
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
KM035921
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
KM034508
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
KM034507
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
KM034506
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM032876
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
KM032875
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
KM032874
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
KM032873
|
Kho Sách tham khảo
|
335.434 6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|