DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Redman, Stuart |
Nhan đề
| English vocabylary in use =Từ vựng tiếng anh thực hành :Pre-intermediate & intermediate /Stuart Redman |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa,2011 |
Mô tả vật lý
| 263 p. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): NN000829 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoRE-S(2): KM033068-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014349 |
---|
008 | 120816s2011 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120816143100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a428|bRE-S |
---|
100 | 1|aRedman, Stuart |
---|
245 | 00|aEnglish vocabylary in use =|bTừ vựng tiếng anh thực hành :Pre-intermediate & intermediate /|cStuart Redman |
---|
260 | |aH. :|bTừ điển bách khoa,|c2011 |
---|
300 | |a263 p. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): NN000829 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cRE-S|j(2): KM033068-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN000829
|
Kho Sách giáo trình
|
428 RE-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
KM033069
|
Kho Sách tham khảo
|
428 RE-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
KM033068
|
Kho Sách tham khảo
|
428 RE-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|