DDC
| 338.092 |
Tác giả CN
| Kromadit Vikrom |
Nhan đề
| Tay không gây dựng cơ đồ :Từ 25 xu trở thành tỷ phú /Vikrom Kromadit; Vũ Tiến Phúc (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trẻ,2012 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KT002624-33 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014408 |
---|
008 | 120821s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120821082900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a338.092|bKR-V |
---|
100 | 1|aKromadit Vikrom |
---|
245 | 00|aTay không gây dựng cơ đồ :|bTừ 25 xu trở thành tỷ phú /|cVikrom Kromadit; Vũ Tiến Phúc (dịch) |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrẻ,|c2012 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KT002624-33 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT002633
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KT002632
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KT002631
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KT002630
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KT002629
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KT002628
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KT002627
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KT002626
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KT002625
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KT002624
|
Kho Sách giáo trình
|
338.092 KR-V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|