DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| CEO - Thời hội nhập /Đặng Đức Thành (chủ biên)...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2011 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): KT001588-95 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014418 |
---|
008 | 120821s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120821100500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.4|bĐA-T |
---|
245 | 00|aCEO - Thời hội nhập /|cĐặng Đức Thành (chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2011 |
---|
300 | |a153 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): KT001588-95 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT001595
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
KT001594
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
KT001593
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
KT001592
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
KT001591
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
KT001590
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
KT001589
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
KT001588
|
Kho Sách giáo trình
|
658.4 ĐA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|