DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Meier Andreas |
Nhan đề
| eBusiness & eCommerce :Quản trị theo chuỗi giá trị số /Andreas Meier, Henrik Stormer |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại Học Kinh Tế Quốc Dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): KT002359-67 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoME-A(1): KM033353 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014437 |
---|
008 | 120821s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120821144200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a338.5|bME-A |
---|
100 | 1|aMeier Andreas |
---|
245 | 00|aeBusiness & eCommerce :|bQuản trị theo chuỗi giá trị số /|cAndreas Meier, Henrik Stormer |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại Học Kinh Tế Quốc Dân,|c2011 |
---|
300 | |a293 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): KT002359-67 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cME-A|j(1): KM033353 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT002367
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KT002366
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KT002365
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KT002364
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KT002363
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KT002362
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KT002361
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KT002360
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KT002359
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KM033353
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 ME-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|