DDC
| 338.6 |
Tác giả CN
| Porter Michael E. |
Nhan đề
| Lợi thế cạnh tranh=Competitive advantage :Tạo lập và duy trì thành tích vượt trội trong kinh doanh /Michael E. Porter; Nguyễn Phúc Hoàng (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trẻ,2012 |
Mô tả vật lý
| 671 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KT002546, KT002548-50 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPO-M(1): KM033352 |
| 000 | 00456nam a2200169 4500 |
---|
001 | 14123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014438 |
---|
008 | 120821s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120821144800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a338.6|bPO-M |
---|
100 | 1|aPorter Michael E. |
---|
245 | 00|aLợi thế cạnh tranh=|bCompetitive advantage :Tạo lập và duy trì thành tích vượt trội trong kinh doanh /|cMichael E. Porter; Nguyễn Phúc Hoàng (dịch) |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrẻ,|c2012 |
---|
300 | |a671 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KT002546, KT002548-50 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPO-M|j(1): KM033352 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT002550
|
Kho Sách giáo trình
|
338.6 PO-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KT002549
|
Kho Sách giáo trình
|
338.6 PO-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KT002548
|
Kho Sách giáo trình
|
338.6 PO-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002546
|
Kho Sách giáo trình
|
338.6 PO-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KM033352
|
Kho Sách tham khảo
|
338.6 PO-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|