DDC
| 338.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề
| Kinh tế phát triển =Development economics :Bài tập & đáp án /Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Phương Đông,2012 |
Mô tả vật lý
| 385 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KT002902-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-D(1): KM033322 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014441 |
---|
008 | 120821s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120821145600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.9|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Dung |
---|
245 | 00|aKinh tế phát triển =|bDevelopment economics :Bài tập & đáp án /|cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aTp. HCM :|bPhương Đông,|c2012 |
---|
300 | |a385 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KT002902-5 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-D|j(1): KM033322 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT002905
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 NG-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KT002904
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 NG-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KT002903
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 NG-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002902
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 NG-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KM033322
|
Kho Sách tham khảo
|
338.9 NG-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|