DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Đồng Thị Thanh Phương |
Nhan đề
| Quản trị sản xuất & dịch vụ :Lý thuyết và bài tập /Đồng Thị Thanh Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 468 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(18): KT001006-8, KT001010-2, KT001016, KT001019, KT004220-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐO-P(1): KM033265 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014448 |
---|
008 | 120821s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120821155700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.5|bĐO-P |
---|
100 | 1|aĐồng Thị Thanh Phương |
---|
245 | 00|aQuản trị sản xuất & dịch vụ :|bLý thuyết và bài tập /|cĐồng Thị Thanh Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a468 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(18): KT001006-8, KT001010-2, KT001016, KT001019, KT004220-9 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐO-P|j(1): KM033265 |
---|
890 | |a19|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT004228
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
KT004227
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
KT004226
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
KT004225
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
KT004224
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
KT004223
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
KT004222
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
KT004221
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
KT004220
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
KT001019
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 ĐO-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|