DDC
| 005.5 |
Tác giả CN
| Lê Thuận |
Nhan đề
| Tin học văn phòng Microsoft Visio dành cho người tự học :Phiên bản mới 2010 /Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Giao thông vận tải,2011 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): CNTT000768-77 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014457 |
---|
008 | 120822s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120822154200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.5|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Thuận |
---|
245 | 00|aTin học văn phòng Microsoft Visio dành cho người tự học :|bPhiên bản mới 2010 /|cLê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy |
---|
260 | |aTp. HCM :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): CNTT000768-77 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000777
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
CNTT000776
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
CNTT000775
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
CNTT000774
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
CNTT000773
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
CNTT000772
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
CNTT000771
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
CNTT000770
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
CNTT000769
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
CNTT000768
|
Kho Sách giáo trình
|
005.5 LE-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|