DDC
| 004.69 |
Tác giả CN
| Hồ Đắc Phương |
Nhan đề
| Giáo trình nhập môn mạng máy tính /Hồ Đắc Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia,2011 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. :minh họa ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): CNTT000025-9, CNTT000041, CNTT000183-4, CNTT000188 |
| 000 | 00398nam a2200181 4500 |
---|
001 | 14156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014471 |
---|
008 | 120822s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120822163000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.69|bHO-P |
---|
100 | 1|aHồ Đắc Phương |
---|
245 | 00|aGiáo trình nhập môn mạng máy tính /|cHồ Đắc Phương |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia,|c2011 |
---|
300 | |a274 tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): CNTT000025-9, CNTT000041, CNTT000183-4, CNTT000188 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000188
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
CNTT000184
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
CNTT000183
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
CNTT000041
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
CNTT000029
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
CNTT000028
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
CNTT000027
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
CNTT000026
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
CNTT000025
|
Kho Sách giáo trình
|
004.69 HO-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|