DDC
| 004.67 |
Nhan đề
| Sổ tay 100 tuyệt chiêu cho người dùng máy vi tính /Hà Thành, Trí Việt (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin,2011 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): CNTT000157-9, CNTT000195 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHA-T(1): KM033625 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014478 |
---|
008 | 120823s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120823083800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004.67|bHA-T |
---|
245 | 00|aSổ tay 100 tuyệt chiêu cho người dùng máy vi tính /|cHà Thành, Trí Việt (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2011 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): CNTT000157-9, CNTT000195 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHA-T|j(1): KM033625 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM033625
|
Kho Sách tham khảo
|
004.67 HA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
CNTT000195
|
Kho Sách giáo trình
|
004.67 HA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
CNTT000159
|
Kho Sách giáo trình
|
004.67 HA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT000158
|
Kho Sách giáo trình
|
004.67 HA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
CNTT000157
|
Kho Sách giáo trình
|
004.67 HA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|