DDC
| 005.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Nghĩa Tý |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và thuật toán /Hoàng Nghĩa Tý |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): CNTT000763-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14168 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014483 |
---|
008 | 120823s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120823085800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.7|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoàng Nghĩa Tý |
---|
245 | 00|aCấu trúc dữ liệu và thuật toán /|cHoàng Nghĩa Tý |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a245 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): CNTT000763-7 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTT000767
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 HO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
CNTT000766
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 HO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
CNTT000765
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 HO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTT000764
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 HO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
CNTT000763
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 HO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|