DDC
| 371.2 |
Nhan đề
| Lãnh đạo sự thay đổi :Cẩm nang cải tổ trường học /Trần Thị Tuyết Ngân (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trẻ,2011 |
Mô tả vật lý
| 337 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLAN(7): KM033754-8, KM037595-6 |
| 000 | 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014534 |
---|
008 | 120824s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120824093500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a371.2|bLan |
---|
245 | 00|aLãnh đạo sự thay đổi :|bCẩm nang cải tổ trường học /|cTrần Thị Tuyết Ngân (dịch) |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrẻ,|c2011 |
---|
300 | |a337 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLAN|j(7): KM033754-8, KM037595-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM037596
|
Kho Sách tham khảo
|
371.2 Lan
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
KM037595
|
Kho Sách tham khảo
|
371.2 Lan
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
KM033758
|
Kho Sách tham khảo
|
371.2 Lan
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
KM033757
|
Kho Sách tham khảo
|
371.2 Lan
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM033756
|
Kho Sách tham khảo
|
371.2 Lan
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
KM033755
|
Kho Sách tham khảo
|
371.2 Lan
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
KM033754
|
Kho Sách tham khảo
|
371.2 Lan
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|