DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Hà Xuân Trường |
Nhan đề
| Tuyển tập Hà Xuân Trường : Lý luận- Phê bình /Hà Xuân Trường |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1994 |
Mô tả vật lý
| 523tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(7): KM003168-70, KM005267-70 |
| 000 | 00371nam a2200181 4500 |
---|
001 | 1424 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001627 |
---|
008 | 040319s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040319152400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a809|bHA-T |
---|
100 | 1|aHà Xuân Trường |
---|
245 | 00|aTuyển tập Hà Xuân Trường : |bLý luận- Phê bình /|cHà Xuân Trường |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c1994 |
---|
300 | |a523tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(7): KM003168-70, KM005267-70 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003168
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003169
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003170
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM005267
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM005268
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM005269
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HA-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM005270
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HA-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|