DDC
| 306.44 |
Tác giả CN
| Lý Tùng Hiếu |
Nhan đề
| Ngôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ =Language - Culture in Saigon and Southern Vietnam /Lý Tùng Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLY-H(4): KM034015-6, PM013083-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014590 |
---|
008 | 120830s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120830102800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a306.44|bLY-H |
---|
100 | 1|aLý Tùng Hiếu |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ =|bLanguage - Culture in Saigon and Southern Vietnam /|cLý Tùng Hiếu |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLY-H|j(4): KM034015-6, PM013083-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013084
|
Kho Sách tham khảo
|
306.44 LY-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
PM013083
|
Kho Sách tham khảo
|
306.44 LY-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
KM034016
|
Kho Sách tham khảo
|
306.44 LY-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
KM034015
|
Kho Sách tham khảo
|
306.44 LY-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|