DDC
| 371.100 92 |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Thầy giáo Việt Nam 10 thế kỷ /Vũ Ngọc Khánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin,2012 |
Mô tả vật lý
| 653 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KT003705 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoVU-K(9): KM034063-5, KM034709, KM034712, KM035901, PM013099-100, PM013437 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014596 |
---|
008 | 120830s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120830104600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.100 92|bVU-K |
---|
100 | 1|aVũ Ngọc Khánh |
---|
245 | 00|aThầy giáo Việt Nam 10 thế kỷ /|cVũ Ngọc Khánh |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a653 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KT003705 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cVU-K|j(9): KM034063-5, KM034709, KM034712, KM035901, PM013099-100, PM013437 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013437
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM013100
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
PM013099
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KT003705
|
Kho Sách giáo trình
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KM035901
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KM034712
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KM034709
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KM034065
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KM034064
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KM034063
|
Kho Sách tham khảo
|
371.100 92 VU-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|