DDC
| 959.700 92 |
Tác giả CN
| Quỳnh Cư (biên soạn) |
Nhan đề
| Chuyện hay sử cũ /Quỳnh Cư (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Huế :Thuận Hóa,2012 |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoQU-C(5): KM033985-7, PM013069-70 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014600 |
---|
008 | 120830s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120830105500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.700 92|bQU-C |
---|
100 | 1|aQuỳnh Cư (biên soạn) |
---|
245 | 00|aChuyện hay sử cũ /|cQuỳnh Cư (biên soạn) |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hóa,|c2012 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cQU-C|j(5): KM033985-7, PM013069-70 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013070
|
Kho Sách tham khảo
|
959.700 92 QU-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM013069
|
Kho Sách tham khảo
|
959.700 92 QU-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KM033987
|
Kho Sách tham khảo
|
959.700 92 QU-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM033986
|
Kho Sách tham khảo
|
959.700 92 QU-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KM033985
|
Kho Sách tham khảo
|
959.700 92 QU-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|