DDC
| 338.959 7 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Kiên |
Nhan đề
| Việt Nam tầm nhìn 2050 /Trần Xuân Kiên |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2012 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(6): KT002600-1, KT003268, KT003635-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-K(2): PM013077-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14302 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014617 |
---|
008 | 120830s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120830150200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.959 7|bTR-K |
---|
100 | 1|aTrần Xuân Kiên |
---|
245 | 00|aViệt Nam tầm nhìn 2050 /|cTrần Xuân Kiên |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2012 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(6): KT002600-1, KT003268, KT003635-7 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-K|j(2): PM013077-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013078
|
Kho Sách tham khảo
|
338.959 7 TR-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
PM013077
|
Kho Sách tham khảo
|
338.959 7 TR-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
KT003637
|
Kho Sách giáo trình
|
338.959 7 TR-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
KT003636
|
Kho Sách giáo trình
|
338.959 7 TR-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
KT003635
|
Kho Sách giáo trình
|
338.959 7 TR-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
KT003268
|
Kho Sách giáo trình
|
338.959 7 TR-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
KT002601
|
Kho Sách giáo trình
|
338.959 7 TR-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
KT002600
|
Kho Sách giáo trình
|
338.959 7 TR-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|