DDC
| 320.109 597 |
Nhan đề
| Toàn cảnh biển đảo Việt Nam /Sông Lam, Thái Quỳnh (tuyển chọn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2012 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTOA(10): KM034096-8, KM034362-3, KM035302-4, PM013059-60 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14304 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014619 |
---|
008 | 120830s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120830150600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.109 597|bToa |
---|
245 | 00|aToàn cảnh biển đảo Việt Nam /|cSông Lam, Thái Quỳnh (tuyển chọn) |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2012 |
---|
300 | |a248 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTOA|j(10): KM034096-8, KM034362-3, KM035302-4, PM013059-60 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013060
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM013059
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KM035304
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KM035303
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KM035302
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KM034363
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KM034362
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KM034098
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KM034097
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KM034096
|
Kho Sách tham khảo
|
320.109 597 Toa
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|