DDC
| 398.095 97 |
Tác giả CN
| Ngô Đức Thịnh (chủ biên) |
Nhan đề
| Tín ngưỡng & văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam /Ngô Đức Thịnh (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trẻ,2012 |
Mô tả vật lý
| 588 tr. ;23 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(5): KM034075-7, PM013035-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014633 |
---|
008 | 120831s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120831083200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a398.095 97|bNG-T |
---|
100 | 1|aNgô Đức Thịnh (chủ biên) |
---|
245 | 00|aTín ngưỡng & văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam /|cNgô Đức Thịnh (chủ biên) |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrẻ,|c2012 |
---|
300 | |a588 tr. ;|c23 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(5): KM034075-7, PM013035-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013036
|
Kho Sách tham khảo
|
398.095 97 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM013035
|
Kho Sách tham khảo
|
398.095 97 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KM034077
|
Kho Sách tham khảo
|
398.095 97 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM034076
|
Kho Sách tham khảo
|
398.095 97 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KM034075
|
Kho Sách tham khảo
|
398.095 97 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|