DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Kiểm |
Nhan đề
| Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế :(Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế) /Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KT000227-30 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14338 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL120014653 |
---|
008 | 120907s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120907091400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332|bPH-K |
---|
100 | 1|aPhạm Ngọc Kiểm |
---|
245 | 00|aGiáo trình nguyên lý thống kê kinh tế :|b(Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế) /|cPhạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KT000227-30 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT000230
|
Kho Sách giáo trình
|
332 PH-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
KT000229
|
Kho Sách giáo trình
|
332 PH-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
KT000228
|
Kho Sách giáo trình
|
332 PH-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
KT000227
|
Kho Sách giáo trình
|
332 PH-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|