DDC
| 596 |
Tác giả CN
| Lê Vũ Khôi |
Nhan đề
| Động vật học có xương sống /Lê Vũ Khôi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-K(7): PM013105-8, PM014202-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120014716 |
---|
008 | 120910s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120910140100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a596|bLE-K |
---|
100 | 1|aLê Vũ Khôi |
---|
245 | 00|aĐộng vật học có xương sống /|cLê Vũ Khôi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a319 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-K|j(7): PM013105-8, PM014202-4 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013105
|
Kho Sách tham khảo
|
596 LE-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM014204
|
Kho Sách tham khảo
|
596 LE-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
PM014203
|
Kho Sách tham khảo
|
596 LE-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
PM014202
|
Kho Sách tham khảo
|
596 LE-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
PM013108
|
Kho Sách tham khảo
|
596 LE-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
PM013107
|
Kho Sách tham khảo
|
596 LE-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
PM013106
|
Kho Sách tham khảo
|
596 LE-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|